-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'stænd,pætə</font>'''/==========/'''<font color="red">'stænd,pætə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)==========(kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)=====- =====Ống đo áp==========Ống đo áp=====- =====Cột lấy nước (để chữa cháy)==========Cột lấy nước (để chữa cháy)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cột nước có áp=====+ =====cột nước có áp=====- + =====ống khói gạch==========ống khói gạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bình chữa cháy=====+ =====bình chữa cháy=====- + =====đài nước=====- =====đài nước=====+ =====ống dây bùn=====- + =====ống chặn=====- =====ống dây bùn=====+ =====ống đứng=====- + - =====ống chặn=====+ - + - =====ống đứng=====+ ::[[air]] [[standpipe]]::[[air]] [[standpipe]]::ống đứng thông gió::ống đứng thông gióDòng 44: Dòng 31: ::storey-height [[standpipe]]::storey-height [[standpipe]]::ống đứng suốt chiều cao::ống đứng suốt chiều cao- =====ống nước đứng=====+ =====ống nước đứng=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[storage]] [[pipe]] [[or]] [[tank]], [[used]] [[to]] [[even]] [[out]] [[surges]] [[and]] [[maintain]] [[constant]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[water]] [[flow]] [[or]] [[pumping]] [[system]].''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[storage]] [[pipe]] [[or]] [[tank]], [[used]] [[to]] [[even]] [[out]] [[surges]] [[and]] [[maintain]] [[constant]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[water]] [[flow]] [[or]] [[pumping]] [[system]].- ''Giải thích VN'': Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.''Giải thích VN'': Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.- + =====tháp nước=====- =====tháp nước=====+ - + =====vòi phun nước==========vòi phun nước=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A vertical pipe extending from a water supply, esp. oneconnecting a temporary tap to the mains.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=standpipe standpipe] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=standpipe&submit=Search standpipe] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống đứng
- air standpipe
- ống đứng thông gió
- sewer standpipe
- ống đứng thoát nước thải
- standpipe adaptor
- đầu nối ống đứng
- standpipe adaptor seal
- sự hàn đầu nối ống đứng
- standpipe piezometer
- áp kế ống đứng
- standpipe plug
- đầu nối ống đứng
- storey standpipe
- ống đứng trên tầng
- storey-height standpipe
- ống đứng suốt chiều cao
ống nước đứng
Giải thích EN: A vertical storage pipe or tank, used to even out surges and maintain constant pressure in a water flow or pumping system. Giải thích VN: Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.
vòi phun nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ