-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====ngừng lại [sự ngừng lại]=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự dừng, sự đứng yên=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dừng=====+ =====dừng=====::[[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]::[[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]::bắt đầu dừng::bắt đầu dừng- =====lặng=====+ =====lặng=====- =====sự dừng lại=====+ =====sự dừng lại==========sự ngừng==========sự ngừng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ngưng lại=====+ =====ngưng lại=====- =====sự dừng=====+ =====sự dừng==========sự ngưng lại==========sự ngưng lại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(deador full)stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[arrest]] , [[cessation]] , [[check]] , [[checkmate]] , [[corner ]]* , [[dead end ]]* , [[deadlock]] , [[dead stop]] , [[delay]] , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hole]] , [[impasse]] , [[inaction]] , [[pause]] , [[stalemate]] , [[standoff]] , [[wait]] , [[discontinuance]] , [[discontinuation]] , [[stoppage]] , [[surcease]] , [[stop]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A stoppage; an inability to proceed.=====+ =====noun=====- + :[[advance]] , [[progress]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=standstill standstill]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ