• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đày ải, sự đi đày===== =====Cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày===== ...)
    Hiện nay (11:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'eksail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Đày ải (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====Đày ải (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[exiled]]
     +
    * Ving:[[exiling]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tha hương=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expatriation, banishment, expulsion, deportation,transportation; separation: Napoleon was sentenced to exile onElba.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expatriate, ‚migr‚(e), emigrant, outcast, deportee,pariah, displaced person, DP; alien, foreigner, outsider: Manyof the exiles from Nazi Germany settled in Britain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deport, expel, alienate, banish, expatriate, oust,eject, displace, transport, drive or run or cast out, outlaw,exclude, oust, evict, bar, ban; extradite; maroon: Manycriminals were exiled to Australia.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Expulsion, or the state of being expelled, fromone's native land or (internal exile) native town etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Longabsence abroad, esp. enforced.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person expelled or longabsent from his or her native country.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Exile) thecaptivity of the Jews in Babylon in the 6th c. BC.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(foll. by from) officially expel (a person) from his or hernative country or town etc.=====
    +
    -
    =====Exilic adj. (esp. in sense 4 ofn.). [ME f. OF exil, exiler f. L exilium banishment]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tha hương=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[banishment]] , [[diaspora]] , [[dispersion]] , [[displacement]] , [[exclusion]] , [[expatriation]] , [[expulsion]] , [[extradition]] , [[migration]] , [[ostracism]] , [[proscription]] , [[relegation]] , [[scattering]] , [[separation]] , [[deportee]] , [[displaced person]] , [[dp]] ,
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'eksail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đày ải, sự đi đày
    Cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
    Người bị đày ải, người đi đày
    lifeỵinỵexile
    cuộc sống lưu đày

    Ngoại động từ

    Đày ải (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tha hương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X