• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy=====
    =====Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[accomplishment]] , [[act]] , [[action]] , [[adventure]] , [[attainment]] , [[conquest]] , [[consummation]] , [[coup]] , [[deed]] , [[effort]] , [[enterprise]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[performance]] , [[stunt]] , [[tour de force]] , [[triumph]] , [[venture]] , [[victory]] , [[achievement]] , [[gest]] , [[masterstroke]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[gymnastics]] , [[gyration]] , [[miracle]] , [[trick]] , [[trim]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Exploit, deed, act, attainment, achievement, accomplishment,tour de force: Persuading your wife to let you go fishing wasquite a feat.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[failure]] , [[idleness]] , [[inaction]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A noteworthy act or achievement. [ME f. OF fait, fet (asFACT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công, chiến công
    a feat of arms
    chiến công
    Ngón điêu luyện, ngón tài ba
    a feat of acrobatics
    ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện

    Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

    Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X