-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: =====Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy==========Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[accomplishment]] , [[act]] , [[action]] , [[adventure]] , [[attainment]] , [[conquest]] , [[consummation]] , [[coup]] , [[deed]] , [[effort]] , [[enterprise]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[performance]] , [[stunt]] , [[tour de force]] , [[triumph]] , [[venture]] , [[victory]] , [[achievement]] , [[gest]] , [[masterstroke]] , [[acquirement]] , [[acquisition]] , [[gymnastics]] , [[gyration]] , [[miracle]] , [[trick]] , [[trim]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Exploit, deed, act, attainment,achievement,accomplishment,tour de force: Persuading your wife to let you go fishing wasquite a feat.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[failure]] , [[idleness]] , [[inaction]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A noteworthy act or achievement.[ME f. OF fait,fet (asFACT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , act , action , adventure , attainment , conquest , consummation , coup , deed , effort , enterprise , execution , exploit , performance , stunt , tour de force , triumph , venture , victory , achievement , gest , masterstroke , acquirement , acquisition , gymnastics , gyration , miracle , trick , trim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ