-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====đã kéo=====+ =====đã kéo==========đã rút==========đã rút=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawn drawn] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[fraught]] , [[haggard]] , [[harassed]] , [[harrowed]] , [[peaked]] , [[pinched]] , [[sapped]] , [[starved]] , [[strained]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[thin]] , [[tired]] , [[worn]] , [[cadaverous]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[shrunken]] , [[skeletal]] , [[careworn]] , [[hollow-eyed]] , [[wan]] , [[fatigued]] , [[tense]]- =====Haggard,worn out,tired,fatigued,strained, pinched,tense,exhausted: Sidonia looks a bit drawn after her ordeal.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Past part. of DRAW.=====+ :[[relaxed]] , [[unstressed]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Lookingstrainedfrom fear,anxiety,or pain.=====+ - + - =====(of butter) melted.=====+ - + - =====(of a position inchess etc.) that will result in a draw if both players make thebest moves available.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ