• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép=====
    =====(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Ingenious, shrewd, crafty, canny, cunning, designing,scheming, clever, wily, foxy, tricky, artful, Macchiavellian,evasive, shifty, Colloq cagey: Daniel is politic enough to knowhow to manoeuvre situations to his benefit. 2 tactful,diplomatic, discreet, prudent, judicious, wise, sage, sagacious,sensible, intelligent, percipient, discriminating, far-sighted,expedient, perceptive: It was politic of the winner to sharethe prize with those who had helped him most.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & v.=====
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(of an action) judicious, expedient.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(ofa person) prudent, sagacious.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[adroit]] , [[advisable]] , [[canny ]]* , [[cool]] , [[delicate]] , [[diplomatic]] , [[discreet]] , [[expedient]] , [[in one]]’s best interests , [[judicious]] , [[on the lookout]] , [[perspicacious]] , [[prudent]] , [[sagacious]] , [[sensible]] , [[sharp]] , [[shrewd]] , [[smooth]] , [[tactical]] , [[tuned in]] , [[urbane]] , [[sensitive]] , [[tactful]] , [[artful]] , [[astute]] , [[calculating]] , [[crafty]] , [[cunning]] , [[political]] , [[strategic]] , [[wise]]
    -
    =====Political (now only in bodypolitic).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====V.intr. (politicked, politicking) engage inpolitics.=====
    +
    :[[impolitic]] , [[indiscreet]] , [[injudicious]] , [[tactless]] , [[unwise]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Politicly adv. [ME f. OF politique f. L politicusf. Gk politikos f. polites citizen f. polis city]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=politic politic] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=politic politic] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=politic politic] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'pɔlitik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động)
    (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X