• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    *Ving: [[educating]]
    *Ving: [[educating]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Teach, train, instruct, edify, tutor, school, inform,enlighten, indoctrinate, inculcate, coach, drill, prepare,ready, rear, bring up, cultivate, develop, civilize: It is theresponsibility of the state to educate the people.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(also absol.) 1 give intellectual, moral, and socialinstruction to (a pupil, esp. a child), esp. as a formal andprolonged process.=====
     
    -
    =====Provide education for.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(often foll. byin, or to + infin.) train or instruct for a particular purpose.4 advise; give information to.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[brainwash ]]* , [[brief]] , [[civilize]] , [[coach]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[discipline]] , [[drill]] , [[drum into]] , [[edify]] , [[enlighten]] , [[exercise]] , [[explain]] , [[foster]] , [[improve]] , [[indoctrinate]] , [[inform]] , [[instruct]] , [[let in on]] , [[mature]] , [[nurture]] , [[put hip]] , [[put through the grind]] , [[rear]] , [[school]] , [[show the ropes]] , [[train]] , [[tutor]] , [[teach]] , [[acquaint]] , [[advise]] , [[apprise]] , [[notify]] , [[tell]]
    -
    =====Educable adj. educability n.educatable adj. educative adj. educator n. [L educareeducat-, rel. to educere EDUCE]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[learn]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=educate educate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=educate educate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'edju:keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giáo dục, cho ăn học
    Dạy (súc vật...)
    Rèn luyện (kỹ năng...)

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X