• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Phế liệu, sắt vụn=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====chặt khúc=====
    =====chặt khúc=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====đập vụn ra=====
    +
    =====đập vụn ra=====
    =====sự cắt vụn=====
    =====sự cắt vụn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=junk junk] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khúc gỗ tròn=====
    +
    =====khúc gỗ tròn=====
    -
    =====ghe buồm=====
    +
    =====ghe buồm=====
    =====thép vụn=====
    =====thép vụn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bẻ gãy từng mảnh=====
    +
    =====bẻ gãy từng mảnh=====
    -
    =====chất thải=====
    +
    =====chất thải=====
    -
    =====cục=====
    +
    =====cục=====
    -
    =====loại bỏ=====
    +
    =====loại bỏ=====
    ::[[junk]] [[a]] [[file]]
    ::[[junk]] [[a]] [[file]]
    ::loại bỏ một file
    ::loại bỏ một file
    -
    =====mảng=====
    +
    =====mảng=====
    -
    =====phế liệu=====
    +
    =====phế liệu=====
    ::[[junk]] [[iron]]
    ::[[junk]] [[iron]]
    ::phế liệu sắt
    ::phế liệu sắt
    ::[[junk]] [[press]]
    ::[[junk]] [[press]]
    ::máy ép phế liệu
    ::máy ép phế liệu
    -
    =====phế thải=====
    +
    =====phế thải=====
    -
    =====sắt vụn=====
    +
    =====sắt vụn=====
    -
    =====tảng=====
    +
    =====tảng=====
    =====vật bỏ đi=====
    =====vật bỏ đi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cục mảnh=====
    +
    =====cục mảnh=====
    -
    =====đồ cũ phế bỏ=====
    +
    =====đồ cũ phế bỏ=====
    -
    =====đồ lạc-xoong=====
    +
    =====đồ lạc-xoong=====
    -
    =====đồ lộn xộn rẻ tiền=====
    +
    =====đồ lộn xộn rẻ tiền=====
    -
    =====đồ phế liệu=====
    +
    =====đồ phế liệu=====
    -
    =====đồ tầm tầm=====
    +
    =====đồ tầm tầm=====
    -
    =====đồ ve chai=====
    +
    =====đồ ve chai=====
    -
    =====hàng xấu=====
    +
    =====hàng xấu=====
    -
    =====tảng=====
    +
    =====tảng=====
    -
    =====thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc=====
    +
    =====thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc=====
    =====thuyền mành=====
    =====thuyền mành=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=junk junk] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[clutter]] , [[collateral]] , [[debris]] , [[filth]] , [[hogwash ]]* , [[litter]] , [[miscellany]] , [[offal]] , [[refuse]] , [[rubbish]] , [[rubble]] , [[rummage]] , [[salvage]] , [[scrap]] , [[trash]] , [[waste]] , [[boat]] , [[discard]] , [[dope]] , [[dreck]] , [[dump]] , [[flotsam]] , [[garbage]] , [[jetsam]] , [[jettison]] , [[ship]]
    -
    =====Rubbish, waste, refuse, litter, debris, scrap; US garbage,trash: A man came to cart away the junk that we had cleared outof the garage.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[dispose of]] , [[dump]] , [[scrap]] , [[throw away]] , [[throw out]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Colloq discard, throw away, scrap, cast aside, jettison,US trash: We bought a new washing-machine and junked the oldone.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /dʒʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghe mành, thuyền mành
    đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phế liệu, sắt vụn

    Hóa học & vật liệu

    chặt khúc

    Ô tô

    đập vụn ra
    sự cắt vụn

    Xây dựng

    khúc gỗ tròn
    ghe buồm
    thép vụn

    Kỹ thuật chung

    bẻ gãy từng mảnh
    chất thải
    cục
    loại bỏ
    junk a file
    loại bỏ một file
    mảng
    phế liệu
    junk iron
    phế liệu sắt
    junk press
    máy ép phế liệu
    phế thải
    sắt vụn
    tảng
    vật bỏ đi

    Kinh tế

    cục mảnh
    đồ cũ phế bỏ
    đồ lạc-xoong
    đồ lộn xộn rẻ tiền
    đồ phế liệu
    đồ tầm tầm
    đồ ve chai
    hàng xấu
    tảng
    thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
    thuyền mành

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X