-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´seilz¸klə:k</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´seilz</font>'''/======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========doanh số==========doanh số======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====doanh số=====+ =====doanh số=====::[[audited]] [[net]] [[sales]]::[[audited]] [[net]] [[sales]]::doanh số dòng đã thẩm định::doanh số dòng đã thẩm địnhDòng 48: Dòng 48: ::[[volume]] [[of]] [[sales]]::[[volume]] [[of]] [[sales]]::doanh số tiêu thụ::doanh số tiêu thụ- - == Tham khảo chung ==- - *[http://foldoc.org/?query=sales sales] : FoldocHiện nay
Kinh tế
doanh số
- audited net sales
- doanh số dòng đã thẩm định
- beverage sales
- doanh số thức uống
- contract sales
- doanh số ký kết
- daily sales
- doanh số mỗi ngày
- food sales
- doanh số thực phẩm
- gross sales
- tổng doanh số
- monthly sales
- doanh số hàng tháng
- net sales
- doanh số ròng
- principle of sales maximization
- nguyên lý tối đa hóa doanh số
- ratio of net income to net sales
- tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- ratio of net income to net sales
- tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
- record sales figures
- doanh số kỷ lục cao nhất
- retail sales
- doanh số bán lẻ
- sales figures
- doanh số bán hàng
- sales literature
- tài liệu ghi chép về doanh số bán hàng
- sales maximization
- sự tăng doanh số bàn hàng lên mức cao nhất
- sales meeting
- cuộc họp bàn về doanh số tiêu thụ
- sales of department stores
- doanh số cửa hàng bách hóa
- sales returns maximization
- sự tối đa hóa doanh số, thu nhập bán hàng
- sales volume variance
- số chênh lệch của khối lượng doanh số
- total sales
- tổng doanh số
- volume of sales
- doanh số tiêu thụ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ