• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:04, ngày 13 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (phiền muộn)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương=====
    +
    =====Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.=====
     
    -
    =====Deplorable, sorrowful, grievous,distressing, upsetting, tragic, saddening, disheartening,depressing, lamentable, catastrophic, calamitous, disastrous:The mournful news of the great loss of life in the explosion wasbroadcast round the world.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Doleful, sad, sorrowing.=====
    +
    :[[anguished]] , [[bereft]] , [[cheerless]] , [[depressed]] , [[disconsolate]] , [[distressing]] , [[doleful]] , [[dolent]] , [[forlorn]] , [[full of sorrow]] , [[grief-stricken]] , [[grieving]] , [[grievous]] , [[heartbroken]] , [[in mourning]] , [[in pain]] , [[in sorrow]] , [[lamentable]] , [[pitiful]] , [[sad]] , [[sombre]] , [[woeful]] , [[dolorous]] , [[lugubrious]] , [[plaintive]] , [[rueful]] , [[woebegone]] , [[deplorable]] , [[regrettable]] , [[depressing]] , [[elegiac]] , [[plangent]] , [[saddened]] , [[somber]] , [[sorrowful]] , [[sorry]] , [[threnodic]] , [[unhappy]] , [[woful]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Expressing or suggestive ofmourning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mournfully adv. mournfulness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´mɔ:nful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X