-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: *Ving: [[Scampering]]*Ving: [[Scampering]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.intr. (usu. foll. by about, through) run and skipimpulsively or playfully.=====- =====N. the act or an instance ofscampering. [prob. formed as SCAMP(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[bolt]] , [[dart]] , [[flee]] , [[fly]] , [[hasten]] , [[hie]] , [[hurry]] , [[light out]] , [[make off]] , [[race]] , [[romp]] , [[rush off]] , [[scoot]] , [[scurry]] , [[scuttle]] , [[shoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[speed]] , [[speed away]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whip]] , [[zip ]]* , [[dash]] , [[hasten away]] , [[lope]] , [[run]] , [[scatter]] , [[scud]] , [[skedaddle]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=scamper scamper]:National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[stroll]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ