-
(Khác biệt giữa các bản)(cụ thể, đề ra)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ::do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965::do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965- =====Đã quy định; (toán học) đã cho=====+ =====cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan=====+ + =====(chính) với, vì=====+ ::Given the situation, we need to take drastic action+ =====Đã quy định, đề ra; (toán học) đã cho=====::[[at]] [[a]] [[given]] [[time]] [[and]] [[place]]::[[at]] [[a]] [[given]] [[time]] [[and]] [[place]]::vào lúc và nơi đã quy định::vào lúc và nơi đã quy địnhDòng 27: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đã cho; xác định=====- |}+ + === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========đang xét==========đang xét======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đã cho==========đã cho=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=given given] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[accustomed]] , [[addicted]] , [[apt]] , [[disposed]] , [[habituated]] , [[inclined]] , [[inured]] , [[liable]] , [[obsessed]] , [[prone]] , [[likely]]- =====Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained:You must solve the problem using thegiven information.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Presupposed, assumed, understood,postulated, premised, conceded, acknowledged, allowed: I thinkwe can take her honesty as given.=====+ - + - =====Prone,accustomed,dedicated,addicted,inclined, disposed: Our headmaster is notexactly given to flights of fancy.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Assumption,donn‚e; fact,certainty,reality,actuality,gospel,the truth: Can we accept her interest in the job as agiven?=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====As previously stated or assumed; granted;specified (given that he is a liar, we cannot trust him; a givennumber of people).=====+ - + - =====Law (of a document) signed and dated(given this day the 30th June).=====+ - + - =====N. a known fact or situation.=====+ - + - =====Given name US a name given at, or as if at,baptism; aChristian name.[past part. of GIVE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ