-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(toán kinh tế ) bảo đảm=====- |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========việc bảo hành==========việc bảo hành=====Dòng 23: Dòng 22: =====bảo hành==========bảo hành======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo đảm=====+ =====bảo đảm=====- =====chứng chỉ nộp thuế=====+ =====chứng chỉ nộp thuế=====- =====đảm bảo=====+ =====đảm bảo=====- =====sự bảo đảm=====+ =====sự bảo đảm=====- =====sự chứng minh=====+ =====sự chứng minh==========ủy quyền==========ủy quyền======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điều khoản bảo đảm=====+ =====điều khoản bảo đảm=====- =====điều khoản đặc ước=====+ =====điều khoản đặc ước=====- =====điều khoản đặt ước=====+ =====điều khoản đặt ước=====- =====điều khoản thứ yếu=====+ =====điều khoản thứ yếu=====::[[breach]] [[of]] [[warranty]]::[[breach]] [[of]] [[warranty]]::vi phạm điều khoản thứ yếu::vi phạm điều khoản thứ yếu- =====giấy bảo hành=====+ =====giấy bảo hành=====::[[product]] [[warranty]]::[[product]] [[warranty]]::giấy bảo hành sản phẩm::giấy bảo hành sản phẩm- =====giấy bảo hành (hàng hóa)=====+ =====giấy bảo hành (hàng hóa)=====- =====giấy bảo đảm=====+ =====giấy bảo đảm=====- =====sự bảo đảm=====+ =====sự bảo đảm=====- =====sự bảo hành=====+ =====sự bảo hành==========sự cam kết==========sự cam kết=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warranty warranty] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/w.htm warranty] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[assurance]] , [[bail]] , [[bond]] , [[certificate]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[guarantee]] , [[guaranty]] , [[pledge]] , [[security]] , [[surety]] , [[written promise]] , [[warrant]] , [[promise]] , [[sanction]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Guarantee,assurance,promise,commitment, covenant,undertaking,agreement, pledge,bond: There is a maker'swarranty that repairs of any defects will be made at no cost tothe buyer.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[breach]] , [[break]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(pl. -ies) 1 an undertaking as to the ownership or qualityof a thing sold, hired, etc., often accepting responsibility fordefects or liability for repairs needed over a specified period.2 (usu. foll. by for + verbalnoun) an authority orjustification.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====An undertaking by an insured person of thetruth of a statement or fulfilment of a condition.[ME f. AFwarantie,var. of garantie (as WARRANT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ