• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:27, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(toán kinh tế ) bảo đảm=====
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====việc bảo hành=====
    =====việc bảo hành=====
    Dòng 23: Dòng 22:
    =====bảo hành=====
    =====bảo hành=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bảo đảm=====
    +
    =====bảo đảm=====
    -
    =====chứng chỉ nộp thuế=====
    +
    =====chứng chỉ nộp thuế=====
    -
    =====đảm bảo=====
    +
    =====đảm bảo=====
    -
    =====sự bảo đảm=====
    +
    =====sự bảo đảm=====
    -
    =====sự chứng minh=====
    +
    =====sự chứng minh=====
    =====ủy quyền=====
    =====ủy quyền=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điều khoản bảo đảm=====
    +
    =====điều khoản bảo đảm=====
    -
    =====điều khoản đặc ước=====
    +
    =====điều khoản đặc ước=====
    -
    =====điều khoản đặt ước=====
    +
    =====điều khoản đặt ước=====
    -
    =====điều khoản thứ yếu=====
    +
    =====điều khoản thứ yếu=====
    ::[[breach]] [[of]] [[warranty]]
    ::[[breach]] [[of]] [[warranty]]
    ::vi phạm điều khoản thứ yếu
    ::vi phạm điều khoản thứ yếu
    -
    =====giấy bảo hành=====
    +
    =====giấy bảo hành=====
    ::[[product]] [[warranty]]
    ::[[product]] [[warranty]]
    ::giấy bảo hành sản phẩm
    ::giấy bảo hành sản phẩm
    -
    =====giấy bảo hành (hàng hóa)=====
    +
    =====giấy bảo hành (hàng hóa)=====
    -
    =====giấy bảo đảm=====
    +
    =====giấy bảo đảm=====
    -
    =====sự bảo đảm=====
    +
    =====sự bảo đảm=====
    -
    =====sự bảo hành=====
    +
    =====sự bảo hành=====
    =====sự cam kết=====
    =====sự cam kết=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warranty warranty] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/w.htm warranty] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[assurance]] , [[bail]] , [[bond]] , [[certificate]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[guarantee]] , [[guaranty]] , [[pledge]] , [[security]] , [[surety]] , [[written promise]] , [[warrant]] , [[promise]] , [[sanction]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Guarantee, assurance, promise, commitment, covenant,undertaking, agreement, pledge, bond: There is a maker'swarranty that repairs of any defects will be made at no cost tothe buyer.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[breach]] , [[break]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 an undertaking as to the ownership or qualityof a thing sold, hired, etc., often accepting responsibility fordefects or liability for repairs needed over a specified period.2 (usu. foll. by for + verbal noun) an authority orjustification.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====An undertaking by an insured person of thetruth of a statement or fulfilment of a condition. [ME f. AFwarantie, var. of garantie (as WARRANT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /wo:rənti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng)
    the machine is still under warranty
    cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành
    Sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
    (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) bảo đảm

    Giao thông & vận tải

    việc bảo hành

    Ô tô

    phiếu bảo hành

    Điện

    bảo hành

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    chứng chỉ nộp thuế
    đảm bảo
    sự bảo đảm
    sự chứng minh
    ủy quyền

    Kinh tế

    điều khoản bảo đảm
    điều khoản đặc ước
    điều khoản đặt ước
    điều khoản thứ yếu
    breach of warranty
    vi phạm điều khoản thứ yếu
    giấy bảo hành
    product warranty
    giấy bảo hành sản phẩm
    giấy bảo hành (hàng hóa)
    giấy bảo đảm
    sự bảo đảm
    sự bảo hành
    sự cam kết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    breach , break

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X