-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng==========Chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng=====- ==Chuyên ngành==+ ===== Những lời đồn. =====- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Legend, fable, allegory, parable, tradition, saga, epic,(folk) tale, story, mythos; history:The ancient myths haveprovided sources for much of modern literature.=====+ - =====Fable, lie,(tall) tale, fib, prevarication, fiction, untruth, falsehood,fabrication, cock-and-bull story, Colloq whopper: He told hersome myth about his being a multimillionaire and she believedit.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====A traditional narrative usu. involving supernatural orimaginary persons and embodying popular ideas on natural orsocial phenomena etc.=====+ :[[allegory]] , [[apologue]] , [[creation]] , [[delusion]] , [[fable]] , [[fabrication]] , [[fairy story]] , [[fancy]] , [[fantasy]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[folk ballad]] , [[folk tale]] , [[illusion]] , [[imagination]] , [[invention]] , [[legend]] , [[lore]] , [[mythos]] , [[parable]] , [[saga]] , [[superstition]] , [[tale]] , [[tall story]] , [[tradition]] , [[folklore]] , [[mythology]] , [[anecdote]] , [[story]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Such narratives collectively.=====+ =====noun=====- + :[[fact]] , [[non-fiction]] , [[truth]]- =====Awidely held but false notion.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A fictitious person,thing,oridea.=====+ - + - =====An allegory (the Platonic myth).=====+ - + - =====Mythic adj.mythical adj. mythically adv. [mod.L mythus f. LL mythos f. Gkmuthos]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=myth myth]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegory , apologue , creation , delusion , fable , fabrication , fairy story , fancy , fantasy , fiction , figment , folk ballad , folk tale , illusion , imagination , invention , legend , lore , mythos , parable , saga , superstition , tale , tall story , tradition , folklore , mythology , anecdote , story
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ