-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)==========Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)=====- =====Nội động từ=====+ + ===Nội động từ========Kêu gộp gộp (gà tây)==========Kêu gộp gộp (gà tây)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[gobble]] sth [[up]]=====+ ::Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành- =====To gobble sth up=====+ ===Hình thái từ===- + - =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====+ - [[Category:Thông dụng]]+ - =====hìnhthái từ=====+ *Ved: [[gobbled]]*Ved: [[gobbled]]*Ving: [[gobbling]]*Ving: [[gobbling]]+ [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cram ]]* , [[devour]] , [[gorge]] , [[gulp ]]* , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[scarf ]]* , [[stuff ]]* , [[suck up ]]* , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[bolt]] , [[down]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[nibble]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ