-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========trét mạch==========trét mạch=====Dòng 31: Dòng 29: =====cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)==========cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khe=====+ =====khe==========đục==========đục=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Chisel, gash, incise, scratch, groove, dig; scoop orhollow (out):The screwdriver slipped and gouged a piece out ofthe table. She's so mad she wants to gouge out your eyes. 2extort,extract,bilk,defraud,wrest,wrench,squeeze,blackmail,Colloq milk,bleed,skin, fleece, cheat, swindle:The gang gouged money from their classmates by threatening totell the teacher.=====+ =====noun=====- + :[[channel]] , [[cut]] , [[excavation]] , [[furrow]] , [[gash]] , [[hollow]] , [[notch]] , [[scoop]] , [[score]] , [[scratch]] , [[trench]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[burrow]] , [[claw]] , [[dig]] , [[dredge]] , [[excavate]] , [[gash]] , [[groove]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[shovel]] , [[tunnel]] , [[fleece]] , [[overcharge]]- =====Groove,furrow,scratch, gash,hollow; trench,ditch:The retreating glacier cut a deep gouge in the landscape.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a chisel with a concave blade,used incarpentry,sculpture,and surgery. b an indentation or groovemade with or as with this.=====+ - + - =====US colloq. a swindle.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.cut with or as with a gouge.=====+ - + - =====Tr. a (foll. by out) force out(esp. an eye with the thumb) with or as with a gouge. b forceout the eye of (a person).=====+ - + - =====Tr. US colloq. swindle; extortmoney from.=====+ - + - =====Intr. Austral. dig for opal.=====+ - + - =====Gouger n.[F f.LL gubia,perh. of Celt. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gouge gouge]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ