-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ ===Ngoại Động Từ===+ + + =====Nói riêng=====+ + =====Giải bày tâm sự=====+ + =====Phó thác, giao phó=====+ + ===Nội Động Từ===+ + =====Tin cậy=====+ - =====Bạn gái tâm tình========hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[confided]]*Ved: [[confided]]*Ving: [[confiding]]*Ving: [[confiding]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====tin cậy=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========giãi bày==========giãi bày======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tin cậy==========tin cậy=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tr. (usu. foll. byto) tell (a secret etc.)inconfidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care,a task,etc.)to.=====+ =====verb=====- + :[[admit]] , [[bend an ear]] , [[breathe]] , [[buzz ]]* , [[confess]] , [[crack to]] , [[disclose]] , [[hint]] , [[impart]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[lay it on]] , [[lay the gaff]] , [[let in on]] , [[reveal]] , [[spill to]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[unload on]] , [[whisper]] , [[bestow]] , [[charge]] , [[commend]] , [[commit]] , [[consign]] , [[delegate]] , [[hand over]] , [[present]] , [[relegate]] , [[trust]] , [[give]] , [[turn over]] , [[believe]] , [[entrust]]- =====Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]=====+ :[[conceal]] , [[hide]] , [[secrete]] , [[suppress]] , [[keep]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=confide&submit=Search confide]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confide confide]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=confide confide]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=confide&searchtitlesonly=yes confide]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , bend an ear , breathe , buzz * , confess , crack to , disclose , hint , impart , insinuate , intimate , lay it on , lay the gaff , let in on , reveal , spill to , suggest , tell , unload on , whisper , bestow , charge , commend , commit , consign , delegate , hand over , present , relegate , trust , give , turn over , believe , entrust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ