-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn=====- |}+ + ::[[specific]] [[gravity]], [[specific]] [[weight]]+ ::trọng lượng riêng, tỷ trọng+ + + === Xây dựng===+ =====sức hút=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Gravity.jpg|200px|Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn]]+ =====Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lực hấp dẫn=====+ =====lực hấp dẫn=====- =====lực hút=====+ =====lực hút=====- =====sự hấp dẫn=====+ =====sự hấp dẫn=====- =====sự hút=====+ =====sự hút=====- =====sự hút (nhau)=====+ =====sự hút (nhau)=====- =====sức hút=====+ =====sức hút==========sức nặng==========sức nặng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự hút=====+ =====sự hút=====- =====trọng lực=====+ =====trọng lực=====::[[gravity]] [[thickener]]::[[gravity]] [[thickener]]::thùng lắng trọng lực::thùng lắng trọng lực- =====trọng lượng=====+ =====trọng lượng=====::[[gravity]] [[table]]::[[gravity]] [[table]]::bàn phân loại theo trọng lượng::bàn phân loại theo trọng lượngDòng 53: Dòng 64: ::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gravity gravity] : Corporateinformation+ =====trọng lực =====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Gravitation; attraction: After middle age, the body obeysthe laws of gravity but not of mutual attraction. 2 seriousness,acuteness, immediacy, importance, significance, weight,magnitude, severity, urgency, exigency, momentousness,weightiness: When I saw mother's expression I realized thegravity of the situation.=====+ - + - =====Solemnity, dignity, sombreness,staidness, sedateness, sobriety, gravitas, soberness, reserve;gloominess, grimness: The ceremony was conducted with suitablegravity.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the force that attracts a body to the centre of theearth or other celestial body. b the degree of intensity ofthis measured by acceleration. c gravitational force.=====+ - + - =====Theproperty of having weight.=====+ - =====A importance,seriousness; thequality of being grave. bsolemnity, sobriety; seriousdemeanour.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[force]] , [[heaviness]] , [[pressure]] , [[weight]] , [[acuteness]] , [[concern]] , [[consequence]] , [[exigency]] , [[hazardousness]] , [[momentousness]] , [[perilousness]] , [[severity]] , [[significance]] , [[solemnity]] , [[urgency]] , [[weightiness]] , [[graveness]] , [[seriousness]] , [[sedateness]] , [[sobriety]] , [[solemnness]] , [[staidness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[weightedness]] , [[frivolity]] , [[inconsequentiality]] , [[levity]] , [[silliness]] , [[unimportance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- force , heaviness , pressure , weight , acuteness , concern , consequence , exigency , hazardousness , momentousness , perilousness , severity , significance , solemnity , urgency , weightiness , graveness , seriousness , sedateness , sobriety , solemnness , staidness
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ