-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''v., adj. <font color="red">ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font> ; n. <font color="red">ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font>'''/==========/'''v., adj. <font color="red">ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font> ; n. <font color="red">ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====tương quan=====- |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buộc=====+ =====buộc=====- =====liên hệ=====+ =====liên hệ=====- =====liên quan=====+ =====liên quan=====- =====liên quan tới=====+ =====liên quan tới=====- =====phối hợp=====+ =====phối hợp==========ràng buộc==========ràng buộc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[associate]] , [[be on same wavelength]] , [[connect]] , [[coordinate]] , [[correspond]] , [[have good vibes]] , [[interact]] , [[parallel]] , [[relate mutually]] , [[tie in]] , [[tune in on]] , [[bracket]] , [[couple]] , [[identify]] , [[link]] , [[compare]] , [[equate]] , [[match]]- =====Intr. (foll. by with, to) have a mutualrelation.=====+ =====noun=====- + :[[analogue]] , [[congener]] , [[correlative]] , [[correspondent]] , [[counterpart]] , [[match]]- =====Tr. (usu. foll. by with) bring into a mutualrelation.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N. each of two related or complementary things(esp. so related that one implies the other). [back-form. f.CORRELATION, CORRELATIVE]=====+ :[[differ]] , [[disassociate]] , [[disconnect]] , [[imbalance]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=correlate correlate]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=correlate&submit=Search correlate]: amsglossary+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=correlate&x=0&y=0 correlate]: Search MathWorld+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=correlate correlate]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- associate , be on same wavelength , connect , coordinate , correspond , have good vibes , interact , parallel , relate mutually , tie in , tune in on , bracket , couple , identify , link , compare , equate , match
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ