• (Khác biệt giữa các bản)
    (h)
    Hiện nay (05:03, ngày 17 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (something)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Ước lượng=====
    =====Ước lượng=====
    - 
    =====Định giá=====
    =====Định giá=====
     +
    =====Xóa bỏ, diệt trừ=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[evaluated]]
    * Ved: [[evaluated]]
    * Ving:[[evaluating]]
    * Ving:[[evaluating]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đánh giá; ước lượng, tính biểu thị=====
     +
     +
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đánh giá, ước lượng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====định trị=====
    =====định trị=====
    Dòng 28: Dòng 31:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====đánh giá=====
    =====đánh giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evaluate evaluate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[appraise]] , [[assay]] , [[assess]] , [[calculate]] , [[check]] , [[check out]] , [[class]] , [[classify]] , [[criticize]] , [[decide]] , [[estimate]] , [[figure out]] , [[fiture]] , [[gauge]] , [[grade]] , [[guesstimate]] , [[look over]] , [[peg ]]* , [[price out]] , [[rank]] , [[rate]] , [[read]] , [[reckon]] , [[set at]] , [[size]] , [[size up ]]* , [[survey]] , [[take account of]] , [[take measure]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[judge]] , [[size up]] , [[ascertain]] , [[asses]] , [[consider]] , [[test]]
    -
    =====Value, appraise, assess: You must be an expert toevaluate netsuke.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Judge, rank, rate, gauge, estimate,approximate, calculate, reckon, compute, figure, quantify,determine, ascertain: How can they evaluate your importance tothe project?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Assess, appraise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A find or state the number oramount of. b find a numerical expression for.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]=====
    +

    Hiện nay

    /i'væljueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ước lượng
    Định giá
    Xóa bỏ, diệt trừ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh giá; ước lượng, tính biểu thị

    Cơ - Điện tử

    đánh giá, ước lượng

    Xây dựng

    định trị

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    evaluate the loss occasioned by a fire
    đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
    ra giá
    ước lượng
    ước tính

    Kinh tế

    đánh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X