-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Bạc, ống lót, hộp ổ, khớp bích, lồng bạc==========Bạc, ống lót, hộp ổ, khớp bích, lồng bạc======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====hộp ổ=====+ =====hộp ổ=====- =====khớp bích (li hợp)=====+ =====khớp bích (li hợp)=====- =====ống lót (ổ trục)=====+ =====ống lót (ổ trục)==========phễu náp liệu==========phễu náp liệu======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========vỏ màng bọc==========vỏ màng bọc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bush bush] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========cái lót trục==========cái lót trục======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bầu dầu=====+ =====bầu dầu=====- =====bụi cây=====+ =====bụi cây=====- =====kíp mìn=====+ =====kíp mìn=====- =====đui=====+ =====đui=====- =====lồng bạc=====+ =====lồng bạc=====- =====lồng ống lót=====+ =====lồng ống lót=====- =====lót bạc=====+ =====lót bạc=====- =====lót trục=====+ =====lót trục=====- =====bạc=====+ =====bạc=====- =====bạc lót=====+ =====bạc lót=====- =====măng sông=====+ =====măng sông=====- =====ổ cắm=====+ =====ổ cắm=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống bọc=====+ =====ống bọc=====- =====ống lồng=====+ =====ống lồng=====::[[hexagon]] [[bush]]::[[hexagon]] [[bush]]::ống lồng lục giác::ống lồng lục giác- =====ống lót=====+ =====ống lót=====- =====ống lót trục=====+ =====ống lót trục=====- =====ống vỏ=====+ =====ống vỏ=====- =====ống xẻ=====+ =====ống xẻ=====- =====vành=====+ =====vành==========vỏ==========vỏ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Địa chất===+ =====ống, ống lót, ống bọc, nút=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[backcountry]] , [[backwoods]] , [[boscage]] , [[bramble]] , [[briar]] , [[brush]] , [[chaparral]] , [[creeper]] , [[forest]] , [[hedge]] , [[hinterland]] , [[jungle]] , [[outback]] , [[plant]] , [[scrub]] , [[scrubland]] , [[shrubbery]] , [[the wild]] , [[thicket]] , [[vine]] , [[wilderness]] , [[wildness]] , [[bosch]] , [[branch]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[grove]] , [[league]] , [[shrub]] , [[underwood]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ