-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'lainiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lớp vải lót (áo, mũ)==========Lớp vải lót (áo, mũ)=====- =====Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất==========Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất=====::[[every]] [[cloud]] [[has]] [[a]] [[silver]] [[lining]]::[[every]] [[cloud]] [[has]] [[a]] [[silver]] [[lining]]Dòng 11: Dòng 7: ===Hình thái từ ======Hình thái từ ===*N-s:[[linings]]*N-s:[[linings]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lớp lót, lớp bọc, lớp tráng, sự lát mặt, sự nắnthẳng==========Lớp lót, lớp bọc, lớp tráng, sự lát mặt, sự nắnthẳng=====- === Ô tô====== Ô tô========lớp vải mui==========lớp vải mui======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====lớp lót lò=====+ =====lớp lót lò=====- + =====lớp ốp hầm=====- =====lớp ốp hầm=====+ =====mặt ốp=====- + =====thành giếng=====- =====mặt ốp=====+ - + - =====thành giếng=====+ ::[[well]] [[lining]]::[[well]] [[lining]]::lớp lót thành giếng::lớp lót thành giếngDòng 35: Dòng 23: =====chất lót trong nha khoa==========chất lót trong nha khoa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cột chống=====+ =====cột chống=====- + =====kênh=====- =====kênh=====+ ::[[canal]] [[lining]]::[[canal]] [[lining]]::lớp ốp bờ kênh::lớp ốp bờ kênhDòng 48: Dòng 35: ::[[channel]] [[lining]]::[[channel]] [[lining]]::mặt phòng hội kênh::mặt phòng hội kênh- =====khung chống=====+ =====khung chống=====- + =====lớp áo=====- =====lớp áo=====+ =====lớp bọc=====- + =====lớp đệm=====- =====lớp bọc=====+ =====lớp lát=====- + =====lớp lót=====- =====lớp đệm=====+ - + - =====lớp lát=====+ - + - =====lớp lót=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[set]] [[on]] [[the]] [[inner]] [[side]] [[of]] [[something]], [[as]] [[reinforcement]] [[or]] [[decoration]].''Giải thích EN'': [[A]] [[layer]] [[of]] [[material]] [[set]] [[on]] [[the]] [[inner]] [[side]] [[of]] [[something]], [[as]] [[reinforcement]] [[or]] [[decoration]].- ''Giải thích VN'': Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.''Giải thích VN'': Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.- + =====lớp lót (lò)=====- =====lớp lót (lò)=====+ =====lớp lót trục=====- + =====lớp nền=====- =====lớp lót trục=====+ =====lớp ốp=====- + =====lớp phủ=====- =====lớp nền=====+ =====lớp phủ mặt=====- + =====lớp tráng=====- =====lớp ốp=====+ - + - =====lớp phủ=====+ - + - =====lớp phủ mặt=====+ - + - =====lớp tráng=====+ ::[[babbit]] [[lining]]::[[babbit]] [[lining]]::lớp tráng chống mòn::lớp tráng chống mòn::[[back]] [[lining]]::[[back]] [[lining]]::lớp tráng lót::lớp tráng lót- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====::[[eaves]] [[lining]]::[[eaves]] [[lining]]::lớp trát máng xối::lớp trát máng xối::[[sealing]] [[lining]]::[[sealing]] [[lining]]::lớp trát kín khít::lớp trát kín khít- =====bạc đỡ=====+ =====bạc đỡ=====- + =====bạc lót=====- =====bạc lót=====+ =====ống chống=====- + =====sự gắn vỏ=====- =====ống chống=====+ =====sự lát mặt=====- + =====sự lót=====- =====sự gắn vỏ=====+ =====sự san bằng=====- + =====sự tạo đường=====- =====sự lát mặt=====+ - + - =====sự lót=====+ - + - =====sự san bằng=====+ - + - =====sự tạo đường=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[marking]] [[a]] [[surface]] [[with]] [[lines]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[marking]] [[a]] [[surface]] [[with]] [[lines]].- ''Giải thích VN'': Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.''Giải thích VN'': Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.- + =====sự trát=====- =====sự trát=====+ =====thành=====- + - =====thành=====+ ::[[boiler]] [[external]] [[lining]]::[[boiler]] [[external]] [[lining]]::thành nồi hơi::thành nồi hơiDòng 115: Dòng 77: ::[[well]] [[lining]]::[[well]] [[lining]]::lớp lót thành giếng::lớp lót thành giếng- =====tường=====+ =====tường=====::[[lining]] [[paper]]::[[lining]] [[paper]]::giấy lót tường::giấy lót tườngDòng 132: Dòng 94: ::[[wall]] [[lining]]::[[wall]] [[lining]]::lớp phủ tường::lớp phủ tường- =====vách=====+ =====vách=====- + =====vì chống=====- =====vì chống=====+ ::[[tunnel]] [[lining]] [[mounting]] [[machine]]::[[tunnel]] [[lining]] [[mounting]] [[machine]]::máy đặt vì chống lò::máy đặt vì chống lò=====vỏ chống==========vỏ chống=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== sự đo đạc ở mỏ, lớp lót, lớp phủ, vì chống, sự chống lò=====- =====A layer of material used to line a surface etc.=====+ - + - =====Aninside layer or surface etc. (stomach lining).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lining lining] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lining lining] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lining lining] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp lót
Giải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration. Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
sự tạo đường
Giải thích EN: The process of marking a surface with lines. Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ