-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sự sửa chữa, sự kiểm tra để sửa chữa (máy móc), sửa chữa lớn, đại tu (máy móc), đuổi kịp, vượt=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự sửa chữa lớn, đại tu, (v)đại tu, sửa chữa lớn==========Sự sửa chữa lớn, đại tu, (v)đại tu, sửa chữa lớn=====Dòng 31: Dòng 32: =====sự xem xét kỹ==========sự xem xét kỹ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kiểm soát=====+ =====kiểm soát=====- =====kiểm tra lại=====+ =====kiểm tra lại=====- =====đại tu=====+ =====đại tu=====- =====sự đại tu=====+ =====sự đại tu=====- =====sự kiểm tra kỹ=====+ =====sự kiểm tra kỹ=====- =====sự kiểm tra lại=====+ =====sự kiểm tra lại=====- =====sự sửa chữa lớn=====+ =====sự sửa chữa lớn=====- =====sửa chữa lớn=====+ =====sửa chữa lớn=====::[[major]] [[overhaul]]::[[major]] [[overhaul]]::sự sửa chữa lớn::sự sửa chữa lớn- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Overtake,pass,gain on or upon,draw ahead of,catch upwith,get ahead of,outstrip,outdistance,leave behind,lap:We overhauled the ketch and were beginning to close on the yawlwhen the squall hit us. 2 renovate,refurbish,recondition,rebuild,restore,repair,service,adjust,patch (up),mend,fix(up): The car engine needs to be thoroughly overhauled.=====+ =====verb=====- + :[[check]] , [[debug]] , [[doctor ]]* , [[do up ]]* , [[examine]] , [[fiddle with]] , [[fix]] , [[give facelift]] , [[improve]] , [[inspect]] , [[mend]] , [[modernize]] , [[patch]] , [[rebuild]] , [[recondition]] , [[reconstruct]] , [[reexamine]] , [[renew]] , [[repair]] , [[retread]] , [[revamp]] , [[service]] , [[survey]] , [[doctor]] , [[fix up]] , [[right]] , [[overtake]] , [[redo]] , [[renovate]] , [[restore]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Reconditioning,overhauling,refurbishing,rebuilding,renovation, servicing, adjustment, mending, fixing (up): Theoverhaul of the die-stamping machine will require two months tocomplete.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====A take to pieces in order to examine. bexamine the condition of (and repair if necessary).=====+ - + - =====Overtake.=====+ - + - =====N. a thorough examination,with repairs if necessary.[orig.Naut.,= release (rope-tackle) by slackening]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhaul overhaul]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhaul overhaul]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ