• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:46, ngày 13 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ri'fridʤəreitə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[fridge]]
    Cách viết khác [[fridge]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tủ lạnh (như) ice-box=====
    =====Tủ lạnh (như) ice-box=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====làm lạnh [máy làm lạnh]=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Máy làm lạnh, thiết bị làm lạnh, tủ lạnh=====
    =====Máy làm lạnh, thiết bị làm lạnh, tủ lạnh=====
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy làm lạnh=====
    +
    =====máy làm lạnh=====
    ::[[absorption]] [[type]] [[refrigerator]]
    ::[[absorption]] [[type]] [[refrigerator]]
    ::máy làm lạnh kiểu hút thu
    ::máy làm lạnh kiểu hút thu
    Dòng 27: Dòng 22:
    ::[[rotary]] [[refrigerator]]
    ::[[rotary]] [[refrigerator]]
    ::máy làm lạnh kiểu xoay
    ::máy làm lạnh kiểu xoay
    -
    =====máy lạnh=====
    +
    =====máy lạnh=====
    ::[[absorption]] [[refrigerator]]
    ::[[absorption]] [[refrigerator]]
    ::máy lạnh hấp thụ
    ::máy lạnh hấp thụ
    Dòng 70: Dòng 65:
    ::Stirling [[cycle]] [[refrigerator]]
    ::Stirling [[cycle]] [[refrigerator]]
    ::máy lạnh chu trình Stirling
    ::máy lạnh chu trình Stirling
    -
     
    +
    =====thiết bị làm lạnh=====
    -
    =====thiết bị làm lạnh=====
    +
    -
     
    +
    =====thiết bị lạnh=====
    =====thiết bị lạnh=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phòng lạnh=====
    +
    =====phòng lạnh=====
    -
     
    +
    =====thợ làm lạnh=====
    -
    =====thợ làm lạnh=====
    +
    =====thiết bị lạnh=====
    -
     
    +
    =====tủ lạnh=====
    -
    =====thiết bị lạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tủ lạnh=====
    +
    ::[[absorption]] [[refrigerator]]
    ::[[absorption]] [[refrigerator]]
    ::tủ lạnh hấp thụ
    ::tủ lạnh hấp thụ
    Dòng 96: Dòng 86:
    ::walk-in [[refrigerator]]
    ::walk-in [[refrigerator]]
    ::tủ lạnh cỡ nhỏ
    ::tủ lạnh cỡ nhỏ
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refrigerator refrigerator] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A cabinet or room in which food etc. is kept cold.=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Y Sinh===
     
    -
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
     
    -
    =====Tủ lạnh trữ máu=====
     
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/

    Thông dụng

    Cách viết khác fridge

    Danh từ

    Tủ lạnh (như) ice-box

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm lạnh [máy làm lạnh]

    Cơ - Điện tử

    Máy làm lạnh, thiết bị làm lạnh, tủ lạnh

    Kỹ thuật chung

    máy làm lạnh
    absorption type refrigerator
    máy làm lạnh kiểu hút thu
    compression-type refrigerator
    máy làm lạnh kiểu nén
    fresh air refrigerator
    máy làm lạnh khoông khí tươi
    pipe refrigerator
    máy làm lạnh kiểu ống
    rotary refrigerator
    máy làm lạnh kiểu xoay
    máy lạnh
    absorption refrigerator
    máy lạnh hấp thụ
    absorption type refrigerator
    máy lạnh kiểu hấp thụ
    closed-cycle helium refrigerator
    máy lạnh heli chu trình kín
    commercial refrigerator
    máy lạnh thương nghiệp
    compression refrigerator
    máy lạnh có nén
    domestic refrigerator
    máy lạnh gia đình
    elementary refrigerator
    máy lạnh sơ đẳng
    helium dilution refrigerator
    máy lạnh giãn nở heli
    helium refrigerator
    máy lạnh heli
    household refrigerator
    máy lạnh gia đình
    hydrogen refrigerator
    máy lạnh hydro
    Joule-Thomson refrigerator
    máy lạnh Joule-Thomson
    liquid nitrogen refrigerator
    máy lạnh nitơ lỏng
    magnetic refrigerator
    máy lạnh từ tính
    magnetic refrigerator cycle
    chu trình máy lạnh từ tính
    miniature refrigerator
    máy lạnh mini
    miniature Stirling refrigerator
    máy lạnh Stirling mini
    miniature Stirling refrigerator
    máy lạnh Stirling mini
    single-expansion Stirling refrigerator (unit)
    máy lạnh Stirling một cấp giãn nở
    single-stage turbo-refrigerator
    máy lạnh turbin một cấp
    Stirling cycle refrigerator
    máy lạnh chu trình Stirling
    thiết bị làm lạnh
    thiết bị lạnh

    Kinh tế

    phòng lạnh
    thợ làm lạnh
    thiết bị lạnh
    tủ lạnh
    absorption refrigerator
    tủ lạnh hấp thụ
    dual-purpose refrigerator
    tủ lạnh bảo quản và làm lạnh đông sản phẩm
    electric refrigerator
    tủ lạnh chạy điện
    ice-cooled refrigerator
    tủ lạnh làm lạnh bằng đá
    refrigerator deodorizer
    cơ cấu khử mùi của tủ lạnh
    self-service refrigerator
    tủ lạnh làm lạnh bằng đá
    walk-in refrigerator
    tủ lạnh cỡ nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X