-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===/sænd/======Danh từ======Danh từ===Dòng 25: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Sand.gif|200px|Cát]][[Image:Sand.gif|200px|Cát]]Dòng 35: Dòng 34: =====hỗn hợp làm khuôn==========hỗn hợp làm khuôn======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cọ bằng cát=====+ =====cọ bằng cát=====- =====đổ cát=====+ =====đổ cát==========trộn cát==========trộn cát=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=sand sand] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đánh bóng (giấy ráp)=====+ =====đánh bóng (giấy ráp)=====- =====lấp cát=====+ =====lấp cát==========màu cát==========màu cát=====Dòng 51: Dòng 48: =====cát==========cát======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chà=====+ =====chà=====- =====dải cát=====+ =====dải cát=====- =====đánh bằng giấy nhám=====+ =====đánh bằng giấy nhám=====- =====bãi cát=====+ =====bãi cát=====- =====mài bằng cát=====+ =====mài bằng cát=====- =====phủ cát=====+ =====phủ cát==========sự lấy mẫu==========sự lấy mẫu======== Kinh tế ====== Kinh tế ========rắc đường cát==========rắc đường cát=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sand sand] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & v.=====+ :[[acervulus]] , [[ammophilous]] , [[arenaceous]] , [[arenicolous]] , [[sabulous]] , [[sandy]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[ammophilous]] , [[arena ]](med.). associatedwords: dune , [[arenarious]] , [[arenicolous]] , [[burst]] , [[downs]] , [[eschar]] , [[kame]] , [[medano]] , [[os]] , [[psammophilous]] , [[quicksand]] , [[sabulosity ]](sandiness) , [[sandy soil]] , [[silica]] , [[silt]] , [[syrtis]] , [[warp]]- =====A loose granular substance resulting from thewearing down of esp. siliceous rocks and found on the seashore,river-beds,deserts,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====(in pl.) grains of sand.=====+ - + - =====(inpl.) an expanse or tracts of sand.=====+ - + - =====A light yellow-browncolour like that of sand.=====+ - + - =====(in pl.) a sandbank.=====+ - + - =====US colloq.firmness of purpose; grit.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Smooth or polish withsandpaper or sand.=====+ - + - =====Sprinkle or overlay with,or bury under,sand.=====+ - + - =====Adulterate (sugar etc.) with sand.=====+ - + - =====A crack in thehuman foot from walking on hot sand.=====+ - + - =====A crack in brick due toimperfect mixing. sand dollar US any of various round flat seaurchins,esp.of the order Clypeasteroida. sand-dune (or -hill)a mound or ridge of sand formed by the wind.sand eel anyeel-like fish of the family Ammodytidae or Hypotychidae:alsocalled LAUNCE. sand-flea a chigoe or sand-hopper. sand-glass =HOURGLASS. sand-groper Austral.=====+ - + - =====A gold-rush pioneer.=====+ - + - =====Joc.a Western Australian. sand-hill adune. sand-hopper any ofvarious small jumping crustaceans of the order Amphipoda,burrowing on the seashore. sand-martin a swallow-like bird,Riparia riparia,nesting in the side of asandybank etc. thesands are running out the allotted time is nearly at an end.sand-shoe a shoe with a canvas,rubber,hemp,etc.,sole for useon sand. sand-skipper = sand-hopper. sand-yacht a boat onwheels propelled along a beach by wind.=====+ - + - =====Sander n. sandlikeadj.[OE sand f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammophilous , arena (med.). associatedwords: dune , arenarious , arenicolous , burst , downs , eschar , kame , medano , os , psammophilous , quicksand , sabulosity (sandiness) , sandy soil , silica , silt , syrtis , warp
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ