• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống tiêm===== =====Tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra===== =====Ống phun nướ...)
    Hiện nay (06:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skwə:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====Bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)=====
    =====Bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phun tia ép phun (gia công kim loại màu)=====
    +
    -
    == Y học==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phun tia ép phun (gia công kim loại màu)=====
    -
    =====ống tiêm phun=====
    +
    === Y học===
     +
    =====ống tiêm phun=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ép phun=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ống phun=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ép phun=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống phun=====
    +
    ::[[grease]] [[squirt]]
    ::[[grease]] [[squirt]]
    ::ống phun dầu
    ::ống phun dầu
    -
    =====phun tia=====
    +
    =====phun tia=====
    ::[[squirt]] [[oiler]]
    ::[[squirt]] [[oiler]]
    ::vịt đầu phun tia
    ::vịt đầu phun tia
    -
    =====tia nước=====
    +
    =====tia nước=====
    -
     
    +
    -
    =====vòi phun=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. eject (liquid or powder) in a jet as from asyringe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of liquid or powder) be discharged in thisway.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. splash with liquid or powder ejected by squirting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a jet of water etc. b a small quantity produced bysquirting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a syringe. b (in full squirt-gun) a kind of toysyringe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an insignificant but presumptuous person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Squirter n. [ME, imit.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squirt squirt] : National Weather Service
    +
    =====vòi phun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=squirt squirt] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=squirt squirt] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[eject]] , [[emit]] , [[flow]] , [[jet]] , [[pour]] , [[spatter]] , [[spit]] , [[splash]] , [[splur]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[spritz]] , [[spurt]] , [[stream]] , [[surge]] , [[spout]] , [[gush]] , [[runt]] , [[shower]] , [[splatter]] , [[twerp]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[jet]] , [[spout]] , [[spray]] , [[pup]] , [[puppy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /skwə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống tiêm
    Tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra
    Ống phun nước
    Súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun
    (thông tục) người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo

    Ngoại động từ

    Rót; chắt ra (nước cam..)
    Làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra

    Nội động từ

    Phun ra, vọt ra (nước)
    Bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phun tia ép phun (gia công kim loại màu)

    Y học

    ống tiêm phun

    Kỹ thuật chung

    ép phun
    ống phun
    grease squirt
    ống phun dầu
    phun tia
    squirt oiler
    vịt đầu phun tia
    tia nước
    vòi phun

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    jet , spout , spray , pup , puppy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X