• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:51, ngày 19 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa=====
    =====Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa=====
    -
    =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước)=====
    +
    =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch)=====
    ::[[to]] [[rinse]] [[out]] [[one's]] [[mouth]]
    ::[[to]] [[rinse]] [[out]] [[one's]] [[mouth]]
    ::súc miệng
    ::súc miệng
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====rửa=====
    =====rửa=====
    Dòng 42: Dòng 40:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====bộ phận tráng trong máy rửa=====
    =====bộ phận tráng trong máy rửa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rinse rinse] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bathe]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[dip]] , [[flush]] , [[soak]] , [[splash]] , [[wash]] , [[water]] , [[wet]] , [[douse]] , [[gargle]] , [[lave]] , [[sluice]]
    -
    =====Wash (out or off), wash up, clean, cleanse, bathe, drench,flood, flush, irrigate, Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Tint, dye, touch up, highlight: The hairdresserrinsed a little blue into Martine's greying hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rinsing, wash, washing, bath, bathing, cleaning,cleansing, ablution, drenching, flood, flushing, irrigation,Medicine lavage, Literary laving: The softening agent should beadded in the final rinse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tint, dye: I had no idea that sheused a rinse - I thought her hair was naturally reddish.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. (often foll. by through, out) 1 wash with cleanwater.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apply liquid to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wash lightly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put (clothesetc.) through clean water to remove soap or detergent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll.by out, away) clear (impurities) by rinsing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act oran instance of rinsing (give it a rinse).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A solution forcleansing the mouth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dye for the temporary tinting of hair(a blue rinse).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rinser n. [ME f. OF rincer, raincier, ofunkn. orig.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /rɪns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa
    Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước - ko dùng bột giặt hay chất làm sạch)
    to rinse out one's mouth
    súc miệng
    to rinse one's hands
    rửa tay
    ( + down) (thông tục) chiêu; uống sau khi ăn cái gì
    a sandwich and a glass of beer to rinse down
    một chiếc bánh xan-đúyt và một cốc bia để chiêu
    to rinse food down with some tea
    uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
    ( + out) súc; giũ, tẩy bỏ cái bẩn.. khỏi cái gì bằng nước
    Nhuộm (tóc)

    Danh từ

    Sự rửa, sự súc, sự rội, sự tráng..
    Dung dịch để nhuộm tóc, dung dịch để chăm sóc tóc
    a blue rinse
    thuốc nhuộm tóc màu lam

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rửa

    Cơ - Điện tử

    (v) rửa, súc, tráng

    Kỹ thuật chung

    súc

    Kinh tế

    bộ phận tráng trong máy rửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bathe , clean , cleanse , dip , flush , soak , splash , wash , water , wet , douse , gargle , lave , sluice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X