• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:19, ngày 9 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(động vật học) con ếch, con ngoé=====
    =====(động vật học) con ếch, con ngoé=====
    -
     
    +
    ::[[a]] [[frog]] [[beneath]] [[a]] [[coconut]] [[shell]]
     +
    ::ếch ngồi đáy giếng
    =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)=====
    =====(động vật học) đế guốc (chân ngựa)=====
    - 
    =====Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====
    =====Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê=====
    - 
    =====Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)=====
    =====Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)=====
    - 
    =====(ngành đường sắt) đường ghi=====
    =====(ngành đường sắt) đường ghi=====
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[frog]] [[in]] [[one's]] [[throat]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[frog]] [[in]] [[one's]] [[throat]]
    Dòng 18: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khe lõm trong gạch=====
    =====khe lõm trong gạch=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====rãnh trên mặt gạch=====
    +
    =====rãnh trên mặt gạch=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[recessed]] [[panel]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[of]] [[the]] [[larger]] [[faces]] [[of]] [[a]] [[brick]] [[or]] [[block]] [[so]] [[as]] [[to]] [[reduce]] [[its]] [[weight]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[recessed]] [[panel]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[of]] [[the]] [[larger]] [[faces]] [[of]] [[a]] [[brick]] [[or]] [[block]] [[so]] [[as]] [[to]] [[reduce]] [[its]] [[weight]].
    Dòng 31: Dòng 27:
    ''Giải thích VN'': Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
    ''Giải thích VN'': Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ghi=====
    +
    =====ghi=====
    -
    =====giao cắt=====
    +
    =====giao cắt=====
    -
    =====tâm phân rẽ=====
    +
    =====tâm phân rẽ=====
    ::[[cast]] [[manganese]] [[steel]] [[frog]]
    ::[[cast]] [[manganese]] [[steel]] [[frog]]
    ::tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    ::tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    Dòng 42: Dòng 38:
    ::[[welded]] [[frog]]
    ::[[welded]] [[frog]]
    ::tâm phân rẽ hàn
    ::tâm phân rẽ hàn
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frog frog] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====chỗ rẽ (đường sắt)=====
    =====chỗ rẽ (đường sắt)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bullfrog]] , [[croaker]] , [[polliwog]] , [[toad]] , [[amphibian]] , [[anuran]] , [[batrachian]] , [[newt]] , [[peeper]] , [[salientian]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== cái ghi (đường sắt), tâm ghi=====

    Hiện nay

    /frɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ếch, con ngoé
    a frog beneath a coconut shell
    ếch ngồi đáy giếng
    (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
    Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
    Khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
    (ngành đường sắt) đường ghi
    to have a frog in one's throat
    bị khan tiếng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khe lõm trong gạch

    Cơ khí & công trình

    rãnh trên mặt gạch

    Giải thích EN: A recessed panel on one or both of the larger faces of a brick or block so as to reduce its weight.

    Giải thích VN: Rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng lượng.

    Kỹ thuật chung

    ghi
    giao cắt
    tâm phân rẽ
    cast manganese steel frog
    tâm phân rẽ bằng thép mangan đúc
    spring frog
    tâm phân rẽ lò xo
    welded frog
    tâm phân rẽ hàn

    Kinh tế

    chỗ rẽ (đường sắt)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Địa chất

    cái ghi (đường sắt), tâm ghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X