-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm bẩn, làm ô uế===== =====Làm nhiễm (bệnh)===== =====Làm hư hỏng===== ::to be contaminated [...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´tæmi¸neit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: ::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]::[[to]] [[be]] [[contaminated]] [[by]] [[companions]]::bị bạn xấu làm hư hỏng::bị bạn xấu làm hư hỏng+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[contaminated]]+ *Ving: [[contaminating]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiễm bẩn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhiễm bẩn=====::[[contaminate]] [[contaminant]]::[[contaminate]] [[contaminant]]::làm nhiễm bẩn::làm nhiễm bẩn- =====lây bẩn=====+ =====lây bẩn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nhiễm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====nhiễm=====+ =====verb=====- + :[[alloy]] , [[befoul]] , [[corrupt]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[desecrate]] , [[dirty]] , [[harm]] , [[infect]] , [[injure]] , [[muck up]] , [[pervert]] , [[poison]] , [[pollute]] , [[profane]] , [[radioactivate]] , [[soil]] , [[spoil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[vitiate]] , [[foul]] , [[adulterate]] , [[blight]]- === Nguồn khác ===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contaminate contaminate] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[clean]] , [[cure]] , [[heal]] , [[purify]] , [[sterilize]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.===+ - + - =====Defile,sully, pollute, corrupt,rot,stain,soil,taint,infect, poison,foul, spoil,befoul; debase,adulterate,vitiate: The river has been contaminated by effluent from anearby factory.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Pollute, esp. with radioactivity.=====+ - + - =====Infect.=====+ - + - =====Contaminant n. contamination n. contaminator n.[Lcontaminare (as com-,tamen- rel. to tangere touch)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
