• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xã===== =====Công xã===== ::the Commune of Paris ::công xã Pa-ri ===Nội động từ=== =====Đàm luận; nó...)
    Hiện nay (05:18, ngày 28 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''v. <font color="red">kəˈmyun ;</font> n. <font color="red">ˈkɒmyun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Xã=====
    =====Xã=====
    - 
    =====Công xã=====
    =====Công xã=====
    ::[[the]] [[Commune]] [[of]] [[Paris]]
    ::[[the]] [[Commune]] [[of]] [[Paris]]
    ::công xã Pa-ri
    ::công xã Pa-ri
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Đàm luận; nói chuyện thân mật=====
    =====Đàm luận; nói chuyện thân mật=====
    ::[[friends]] [[commune]] [[together]]
    ::[[friends]] [[commune]] [[together]]
    ::bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
    ::bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
    - 
    =====Gần gũi, thân thiết, cảm thông=====
    =====Gần gũi, thân thiết, cảm thông=====
    ::[[to]] [[commune]] [[with]] [[nature]]
    ::[[to]] [[commune]] [[with]] [[nature]]
    ::gần gũi với thiên nhiên
    ::gần gũi với thiên nhiên
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể=====
    ::[[to]] [[commune]] [[with]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[commune]] [[with]] [[oneself]]
    ::trầm ngâm
    ::trầm ngâm
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved: [[communed]]
     +
    *Ving: [[communing]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    ===Noun===
     +
    :[[collective]] , [[commonage]] , [[commonality]] , [[community]] , [[cooperative]] , [[family]] , [[kibbutz]] , [[municipality]] , [[neighborhood]] , [[rank and file]] , [[village]]
     +
    ===Verb===
     +
    :[[confer]] , [[confide in]] , [[contemplate]] , [[converse]] , [[discourse]] , [[discuss]] , [[mediate]] , [[muse]] , [[parley]] , [[ponder]] , [[reflect]] , [[advise]] , [[area]] , [[chat]] , [[collective]] , [[communicate]] , [[consult]] , [[conversation]] , [[cooperative]] , [[debate]] , [[divulge]] , [[kibbutz]] , [[participate]] , [[reveal]] , [[share]] , [[talk]]

    Hiện nay

    /v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công xã
    the Commune of Paris
    công xã Pa-ri

    Nội động từ

    Đàm luận; nói chuyện thân mật
    friends commune together
    bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
    Gần gũi, thân thiết, cảm thông
    to commune with nature
    gần gũi với thiên nhiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
    to commune with oneself
    trầm ngâm

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X