-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 18: - =====(quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan=====+ =====(quân sự) (số nhiều) quần chật ống của sĩ quan=====+ + ===Phó từ======Phó từ===Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====khắp cả=====+ =====khắp cả==========toàn cục==========toàn cục=====Dòng 38: Dòng 36: =====toàn phần==========toàn phần======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====quần áo bảo hộ=====+ =====quần áo bảo hộ==========tổng cộng==========tổng cộng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Total,complete, comprehensive, all-inclusive, inclusive,whole,entire,all-embracing,blanket: The overall cost,including materials and labour,came to more than I hadexpected.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[all-embracing]] , [[blanket]] , [[comprehensive]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[long-range]] , [[long-term]] , [[sweeping]] , [[thorough]] , [[total]] , [[umbrella]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[extensive]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]]- =====Adj.,adv.,& n.=====+ =====adverb=====- =====Adj.=====+ :[[all over]] , [[chiefly]] , [[everyplace]] , [[everywhere]] , [[generally speaking]] , [[in the long run]] , [[largely]] , [[mainly]] , [[mostly]] , [[on the whole]] , [[predominantly]] , [[primarily]] , [[principally]] , [[throughout]] , [[comprehensive]] , [[extensive]] , [[generally]] , [[sweeping]] , [[total]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====From end to end (overall length).=====+ =====adjective=====- + :[[incomplete]] , [[narrow]] , [[specific]]- =====Total, inclusive ofall(overall cost).=====+ =====adverb=====- + :[[incomplete]] , [[narrow]]- =====Adv.inall parts;taken as a whole (overall, theperformance was excellent).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.1 Brit. an outer garment worn to keep out dirt,wet,etc.=====+ - + - =====(inpl.) protective trousers,dungarees,or a combination suit,wornby workmen etc.=====+ - + - =====Brit. close-fitting trousers worn as part ofarmy uniform.=====+ - + - =====Overalled adj.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overall overall] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overall overall]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overall overall]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-embracing , blanket , comprehensive , global , inclusive , long-range , long-term , sweeping , thorough , total , umbrella , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread
adverb
- all over , chiefly , everyplace , everywhere , generally speaking , in the long run , largely , mainly , mostly , on the whole , predominantly , primarily , principally , throughout , comprehensive , extensive , generally , sweeping , total
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ