• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Hiện nay (11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    ''Chữ xiên''=====/'''<font color="red">´ɔf¸ʃu:t</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔf¸ʃu:t</font>'''/=====
    -
    chi nhánh
    +
    -
    cành vượt ( thực vật học)
    +
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 10: Dòng 7:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cành=====
    =====cành=====
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    =====chi nhánh=====
     +
    =====cành vượt ( thực vật học)=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adjunct]] , [[appendage]] , [[branch]] , [[by-product]] , [[derivative]] , [[descendant]] , [[limb]] , [[outgrowth]] , [[spin-off]] , [[sprout]] , [[arm]] , [[fork]] , [[byproduct]] , [[derivation]] , [[spinoff]] , [[division]] , [[subdivision]] , [[bine]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[tendril]] , [[consequence]] , [[digression]] , [[issue]] , [[ramification]] , [[ramus]] , [[result]] , [[scion]] , [[subsidiary]] , [[tangent]] , [[twig]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[origin]] , [[source]]

    Hiện nay

    /´ɔf¸ʃu:t/

    Hóa học & vật liệu

    hoành sơn

    Xây dựng

    nhánh núi ngang

    Kỹ thuật chung

    cành
    chi nhánh
    cành vượt ( thực vật học)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    origin , source

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X