-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ''Chữ xiên''=====/'''<font color="red">´ɔf¸ʃu:t</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´ɔf¸ʃu:t</font>'''/=====- + - + - chi nhánh+ - + - + - cành vượt ( thực vật học)+ - + === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 14: Dòng 7: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cành==========cành=====+ =====chi nhánh=====+ =====cành vượt ( thực vật học)=====[[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adjunct]] , [[appendage]] , [[branch]] , [[by-product]] , [[derivative]] , [[descendant]] , [[limb]] , [[outgrowth]] , [[spin-off]] , [[sprout]] , [[arm]] , [[fork]] , [[byproduct]] , [[derivation]] , [[spinoff]] , [[division]] , [[subdivision]] , [[bine]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[tendril]] , [[consequence]] , [[digression]] , [[issue]] , [[ramification]] , [[ramus]] , [[result]] , [[scion]] , [[subsidiary]] , [[tangent]] , [[twig]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[origin]] , [[source]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjunct , appendage , branch , by-product , derivative , descendant , limb , outgrowth , spin-off , sprout , arm , fork , byproduct , derivation , spinoff , division , subdivision , bine , runner , sprig , tendril , consequence , digression , issue , ramification , ramus , result , scion , subsidiary , tangent , twig
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ