• (Khác biệt giữa các bản)
    (ss)
    Hiện nay (17:36, ngày 5 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    /'''<font color="red">nou'biliti</font>'''/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Giới quý tộc, tầng lớp quý phái=====
    =====Giới quý tộc, tầng lớp quý phái=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Nobleness, dignity, grandeur, illustriousness, greatness,glory, influence, authority, leadership, distinction, probity,integrity, excellence, goodness, character, rectitude,righteousness, ethics, honesty, honourableness, decency,justness, high-mindedness, magnanimity, prestige, loftiness,primacy, significance: The man's nobility was evident from hismien and bearing.=====
    +
    :[[dignity]] , [[elevation]] , [[elite]] , [[ennoblement]] , [[exaltation]] , [[excellence]] , [[generosity]] , [[gentry]] , [[glorification]] , [[grandeur]] , [[greatness]] , [[high society]] , [[honor]] , [[illustriousness]] , [[incorruptibility]] , [[integrity]] , [[loftiness]] , [[magnanimity]] , [[magnificence]] , [[majesty]] , [[nobleness]] , [[patricians]] , [[peerage]] , [[royalty]] , [[ruling class]] , [[society]] , [[stateliness]] , [[sublimity]] , [[superiority]] , [[upper class]] , [[uprightness]] , [[virtue]] , [[worthiness]] , [[aristocracy]] , [[blue blood]] , [[cr]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Rank, position, class, birth, blue blood:Their nobility is recognized only at court and in fashionablesociety. 3 the nobility. the gentry, the ‚lite, the aristocracy,Colloq the upper crust, the ruling class(es), the Establishment,US the Four Hundred: With a name like Hohenzollern, her familymust be from the European nobility.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 nobleness of character, mind, birth, or rank.2 (prec. by a, the) a class of nobles, an aristocracy. [ME f.OF nobilit‚ or L nobilitas (as NOBLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nobility nobility] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nobility nobility] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /nou'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao
    Giới quý tộc, tầng lớp quý phái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X