-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: :[[clash]] , [[deviate]] , [[differ]] , [[disagree]] , [[diverge]] , [[mismatch]]:[[clash]] , [[deviate]] , [[differ]] , [[disagree]] , [[diverge]] , [[mismatch]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , accord , acquiesce , agree , be concurrent , befall , be the same , come about , concert , concur , correspond , equal , eventuate , harmonize , identify , jibe , match , occur simultaneously , quadrate , square , sync , synchronize , tally , get together , coexist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ