-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 25: Dòng 25: =====sự tạo thành==========sự tạo thành=====+ ===Địa chất===+ =====sự phát sinh, nguồn gốc, sự thành tạo =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alpha , birth , commencement , dawn , dawning , engendering , formation , generation , inception , opening , origin , outset , propagation , provenance , provenience , root , source , start , beginning , nascence , nascency , onset , spring , creation , origination , seed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ