• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:59, ngày 24 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====xuất quỹ=====
    =====xuất quỹ=====
     +
    =====giải ngân=====
     +
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 28: Dòng 31:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[retain]] , [[save]] , [[set aside]]
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[retain]] , [[save]] , [[set aside]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /dis´bə:s/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ
    giải ngân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X