-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'dres.ə(r)</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chạn bát đĩa=====+ =====tủ nhỏ có nhiều ngăn==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table=====Dòng 56: Dòng 53: =====chạn bát đĩa==========chạn bát đĩa=====+ ===Địa chất===+ =====máy tuyển khoáng, thợ tuyển khoáng, máy sửa mũi khoan =====Hiện nay
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bureau , cabinet , chiffonier , closet , highboy , wardrobe , chest , chest of drawers , commode , cupboard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ