-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 31: Dòng 33: :[[pay]] , [[resolve]] , [[settle]]:[[pay]] , [[resolve]] , [[settle]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be beholden , be bound , be contracted , behind , be in arrears , be in debt , be indebted , be into one for , be obligated , be under obligation , feel bound , get on credit , have borrowed , incur , in hock , lost , on the tab , ought to , run up a bill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ