-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::ngoài trời::ngoài trời- =====Cõi tiên,thiêngđường=====+ =====(Quan niệm cổ xưa) Cõi tiên, thiên đường==========( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết==========( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- azure , celestial sphere , empyrean , firmament , heavens , lid * , the blue , upper atmosphere , vault , vault of heaven , welkin , wild blue yonder , heaven , air , atmosphere , horizon , jump , nadir , space , the heavens. associatedwords: meridian , uranography , uranology , zenith , zodiac
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ