-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)==========Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)=====- =====Nội động từ=====+ + ===Nội động từ========Kêu gộp gộp (gà tây)==========Kêu gộp gộp (gà tây)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[gobble]] sth [[up]]=====+ ::Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành- =====To gobble sth up=====+ ===Hình thái từ===- + - =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====+ - [[Category:Thông dụng]]+ - =====hìnhthái từ=====+ *Ved: [[gobbled]]*Ved: [[gobbled]]*Ving: [[gobbling]]*Ving: [[gobbling]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ