• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:20, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
     +
     
    =====Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)=====
    =====Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)=====
    -
    =====Nội động từ=====
    +
     
     +
    ===Nội động từ===
    =====Kêu gộp gộp (gà tây)=====
    =====Kêu gộp gộp (gà tây)=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[gobble]] sth [[up]]=====
     +
    ::Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành
    -
    =====To gobble sth up=====
    +
    ===Hình thái từ===
    -
     
    +
    -
    =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    -
    =====hình thái từ=====
    +
    *Ved: [[gobbled]]
    *Ved: [[gobbled]]
    *Ving: [[gobbling]]
    *Ving: [[gobbling]]
     +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /gɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

    Nội động từ

    Kêu gộp gộp (gà tây)

    Cấu trúc từ

    to gobble sth up
    Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X