-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====BrE & NAmE /'''<font color="red">gu:s</font>'''/=====+ ==Hình thái từ==+ *Ving: [[goosing]]+ *Past: [[goosed]]+ *PP: [[goosed]]==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ, số nhiều.geese===+ ===Danh từ, số nhiều [[geese]]========(động vật học) ngỗng, ngỗng cái==========(động vật học) ngỗng, ngỗng cái=====Dòng 20: Dòng 25: ::[[to]] [[cook]] [[sb's]] [[goose]]::[[to]] [[cook]] [[sb's]] [[goose]]::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại::chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại- + ===Động từ===+ ===== chạm hay bóp đáy ai đó=====+ ::[[David Nguyen]] [[goosed]] [[her]] [[as]] [[she]] [[reached]] [[for]] [[a]] [[life]].+ =====(+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn=====+ ::[[The]] [[government]] [[has]] [[done]] [[everything]] [[possible]] [[to]] [[goose]] [[the]] [[economy]] [[along]].==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ