-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 36: Dòng 36: =====verb==========verb=====:[[let go]] , [[release]]:[[let go]] , [[release]]+ ===Địa chất===+ =====cơ cấu ngoạm, máy ngoạm =====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attack , battle , catch , clash , clasp , close , clutch , combat , confront , contend , cope , deal with , do battle , encounter , engage , face , fasten , fight , grasp , grip , hold , hook , hug , nab , nail , scuffle , seize , snatch , struggle , tackle , take , take on * , tussle , clench , grab , claw , grope , wrestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ