-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn=====+ + ::[[specific]] [[gravity]], [[specific]] [[weight]]+ ::trọng lượng riêng, tỷ trọng+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 58: Dòng 64: ::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::[[weight]] [[operated]] [[gravity]] [[filler]]::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng::thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng+ ===Địa chất===+ =====trọng lực =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 66: Dòng 75: :[[weightedness]] , [[frivolity]] , [[inconsequentiality]] , [[levity]] , [[silliness]] , [[unimportance]]:[[weightedness]] , [[frivolity]] , [[inconsequentiality]] , [[levity]] , [[silliness]] , [[unimportance]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- force , heaviness , pressure , weight , acuteness , concern , consequence , exigency , hazardousness , momentousness , perilousness , severity , significance , solemnity , urgency , weightiness , graveness , seriousness , sedateness , sobriety , solemnness , staidness
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ