-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: :::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]:::[[fortune]] [[smiles]] [[on]] ([[upon]]) [[him]]:::hắn gặp vận may:::hắn gặp vận may+ :::[[fortune]] [[smiles]] [[upon]] [[fools]]+ :::thánh nhân đãi kẻ khù khờ+ =====[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]==========[[to]] [[come]] [[up]] [[smiling]]=====::lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới::lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mớiHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , be gracious , express friendliness , express tenderness , grin , laugh , look amused , look delighted , look happy , look pleased , simper , smirk , expression , sneer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ