• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:27, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(toán kinh tế ) bảo đảm=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====việc bảo hành=====
    =====việc bảo hành=====
    Dòng 62: Dòng 63:
    :[[breach]] , [[break]]
    :[[breach]] , [[break]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /wo:rənti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng)
    the machine is still under warranty
    cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành
    Sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
    (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) bảo đảm

    Giao thông & vận tải

    việc bảo hành

    Ô tô

    phiếu bảo hành

    Điện

    bảo hành

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    chứng chỉ nộp thuế
    đảm bảo
    sự bảo đảm
    sự chứng minh
    ủy quyền

    Kinh tế

    điều khoản bảo đảm
    điều khoản đặc ước
    điều khoản đặt ước
    điều khoản thứ yếu
    breach of warranty
    vi phạm điều khoản thứ yếu
    giấy bảo hành
    product warranty
    giấy bảo hành sản phẩm
    giấy bảo hành (hàng hóa)
    giấy bảo đảm
    sự bảo đảm
    sự bảo hành
    sự cam kết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    breach , break

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X