-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''v., adj. <font color="red">ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font> ; n. <font color="red">ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font>'''/==========/'''v., adj. <font color="red">ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font> ; n. <font color="red">ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- =====tươgnquan=====+ =====tương quan=====- + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- associate , be on same wavelength , connect , coordinate , correspond , have good vibes , interact , parallel , relate mutually , tie in , tune in on , bracket , couple , identify , link , compare , equate , match
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ