-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- =====(toán kinh tế ) mắc nợ; có trách nhiệm=====+ =====(toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm=====- + === Kinh tế ====== Kinh tế ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be beholden , be bound , be contracted , behind , be in arrears , be in debt , be indebted , be into one for , be obligated , be under obligation , feel bound , get on credit , have borrowed , incur , in hock , lost , on the tab , ought to , run up a bill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ