-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều reinforcements======Danh từ, số nhiều reinforcements===- =====( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện==========( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện=====- =====Sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)==========Sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)=====- =====Sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)==========Sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)=====- =====Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)==========Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)=====- + == Xây dựng==- == Xây dựng==+ =====phụ tùng nối ống=====- =====phụ tùng nối ống=====+ =====sự đặt cốt=====- + =====sự đặt cốt thép=====- =====sự đặt cốt=====+ - + - =====sự đặt cốt thép=====+ ::[[reinforcement]] [[placement]]::[[reinforcement]] [[placement]]::sự đặt cốt thép (vào vị trí thiết kế)::sự đặt cốt thép (vào vị trí thiết kế)- =====sự tăng cứng=====+ =====sự tăng cứng=====- + =====vật liệu gia cố=====- =====vật liệu gia cố=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[material]], [[such]] [[as]] [[steel]] [[rods]] [[or]] [[wire]] [[mesh]], [[that]] [[is]] [[embedded]] [[in]] [[concrete]] [[or]] [[masonry]] [[to]] [[strengthen]] [[its]] [[tensile]] [[strength]] [[or]] load-bearing [[capacity]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[material]], [[such]] [[as]] [[steel]] [[rods]] [[or]] [[wire]] [[mesh]], [[that]] [[is]] [[embedded]] [[in]] [[concrete]] [[or]] [[masonry]] [[to]] [[strengthen]] [[its]] [[tensile]] [[strength]] [[or]] load-bearing [[capacity]].- ''Giải thích VN'': Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.''Giải thích VN'': Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.- + == Y học==- == Y học==+ =====củng cố=====- =====củng cố=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====cốt=====+ =====cốt=====- + =====sự gia cố=====- =====sự gia cố=====+ =====sự gia cường=====- + - =====sự gia cường=====+ ::[[fiber]] [[reinforcement]]::[[fiber]] [[reinforcement]]::sự gia cường bằng sợi::sự gia cường bằng sợiDòng 49: Dòng 28: ::[[main]] [[reinforcement]]::[[main]] [[reinforcement]]::sự gia cường chính::sự gia cường chính- =====sự tăng cường=====+ =====sự tăng cường=====::[[reinforcement]] [[of]] [[a]] [[system]]::[[reinforcement]] [[of]] [[a]] [[system]]::sự tăng cường hệ thống::sự tăng cường hệ thống- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[longitudinal]] [[spacing]] [[of]] [[the]] [[web]] [[reinforcement]]::[[longitudinal]] [[spacing]] [[of]] [[the]] [[web]] [[reinforcement]]::khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm::khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm::[[web]] [[reinforcement]]::[[web]] [[reinforcement]]::cốt thép trong sườn dầm::cốt thép trong sườn dầm- =====thiết bị=====+ =====thiết bị=====- + =====vỏ bọc=====- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc thép=====- + - =====vỏ bọc thép=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Buttress, support, prop, brace, stay, bolster: This ironreinforcement ought to be strong enough to secure the wall. 2strengthening, buttressing, bolstering, shoring (up),augmentation, bracing: This shelf is wobbly and in need ofreinforcement.=====+ - + - =====Reinforcements. reserves, auxiliaries, men,soldiers, forces, personnel: We cannot hold out tillreinforcements arrive.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of reinforcing; the process ofbeing reinforced.=====+ - + - =====A thing that reinforces.=====+ - + - =====(in pl.)reinforcing personnel or equipment etc.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - =====Sự tăng cường, sự gia cố, chịu nén=====+ - + - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reinforcement reinforcement] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforcement reinforcement] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforcement reinforcement] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Xây dựng
vật liệu gia cố
Giải thích EN: Any material, such as steel rods or wire mesh, that is embedded in concrete or masonry to strengthen its tensile strength or load-bearing capacity. Giải thích VN: Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
