• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp===== ::to enter [[i...)
    Hiện nay (19:36, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Sự vượt qua (khó khăn...)=====
    =====Sự vượt qua (khó khăn...)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Đấu thầu===
    -
    =====thỏa thuận=====
    +
    =====Đàm phán=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ::Một trong những phương pháp mua sắm trong một số trường hợp nhất định khi việc quảng cáo chính thuức không khả thi hoặc không thực tế
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển nhượng=====
     
    -
    =====cuộc thương lượng=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====thỏa thuận=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chuyển nhượng=====
    -
    =====hiệp thương=====
    +
    =====cuộc thương lượng=====
    -
    =====sự đàm phán=====
    +
    =====hiệp thương=====
    -
    =====sự nhượng mua=====
    +
    =====sự đàm phán=====
    -
    =====thương lượng=====
    +
    =====sự nhượng mua=====
     +
     
     +
    =====thương lượng=====
    ::[[negotiation]] [[commission]]
    ::[[negotiation]] [[commission]]
    ::hoa hồng thương lượng thanh toán
    ::hoa hồng thương lượng thanh toán
    Dòng 51: Dòng 47:
    ::[[restricted]] [[negotiation]]
    ::[[restricted]] [[negotiation]]
    ::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    ::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    -
    =====thương lượng thanh toán=====
    +
    =====thương lượng thanh toán=====
    ::[[negotiation]] [[commission]]
    ::[[negotiation]] [[commission]]
    ::hoa hồng thương lượng thanh toán
    ::hoa hồng thương lượng thanh toán
    Dòng 60: Dòng 56:
    ::[[restricted]] [[negotiation]]
    ::[[restricted]] [[negotiation]]
    ::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    ::nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    -
    =====việc thương lượng=====
    +
    =====việc thương lượng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=negotiation negotiation] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agreement]] , [[arbitration]] , [[colloquy]] , [[compromise]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[debate]] , [[diplomacy]] , [[discussion]] , [[intervention]] , [[mediation]] , [[meeting]] , [[transaction]] , [[parley]] , [[deal]] , [[treaty]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Discussion, mediation, arbitration, bargaining, parley,parleying, talk, coming to terms: The disarmament negotiationshave dragged on for years.=====
    +
    -
    =====Deal, bargain, transaction,agreement, arrangement, understanding, determination, decision,settlement; contract, pact, compact, covenant, concordat,treaty: All parties seem pleased with the final negotiation.=====
    +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
    to enter into (upon) a negotiation with
    đàm phán với
    to carry negotiations
    tiến hành đàm phám
    to break off negotiations
    cắt đứt cuộc đàm phán
    Sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
    Sự vượt qua (khó khăn...)

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Đàm phán
    Một trong những phương pháp mua sắm trong một số trường hợp nhất định khi việc quảng cáo chính thuức không khả thi hoặc không thực tế


    Toán & tin

    thỏa thuận

    Kinh tế

    chuyển nhượng
    cuộc thương lượng
    hiệp thương
    sự đàm phán
    sự nhượng mua
    thương lượng
    negotiation commission
    hoa hồng thương lượng thanh toán
    negotiation of bills
    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
    negotiation of business
    thương lượng mua bán
    negotiation of drafts
    thương lượng thanh toán hối phiếu
    restricted negotiation
    nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    thương lượng thanh toán
    negotiation commission
    hoa hồng thương lượng thanh toán
    negotiation of bills
    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
    negotiation of drafts
    thương lượng thanh toán hối phiếu
    restricted negotiation
    nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    việc thương lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X